🔍
Search:
PHÁ BỎ
🌟
PHÁ BỎ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠.
1
SỰ BỎ NGANG CHỪNG:
Việc từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
-
2
무엇을 부수어 버림.
2
SỰ PHÁ BỎ, SỰ PHÁ DỠ:
Việc phá bỏ cái gì đó.
-
Động từ
-
1
어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
1
BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG:
Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
-
2
무엇을 부수어 버리다.
2
PHÁ DỠ, PHÁ BỎ:
Phá vỡ bỏ cái gì đó.
🌟
PHÁ BỎ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.
1.
SỰ ĐẢ PHÁ:
Việc phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.
-
Động từ
-
1.
좋지 않은 관습이나 제도가 깨지다.
1.
BỊ ĐẢ PHÁ:
Chế độ hay tập quán không tốt bị phá bỏ.
-
Danh từ
-
1.
어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠.
1.
SỰ BỎ NGANG CHỪNG:
Việc từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
-
2.
무엇을 부수어 버림.
2.
SỰ PHÁ BỎ, SỰ PHÁ DỠ:
Việc phá bỏ cái gì đó.